ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiring


tiring

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

Các câu ví dụ:

1. Long and tiring operations are a routine story for emergency doctors.


Xem tất cả câu ví dụ về tiring

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…