EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atrocity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atrocity
atrocity /ə'trouʃəsnis/ (atrocity) /ə'trɔsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo
hành động hung ác, hành động tàn bạo
(thông tục) sự lầm to
← Xem thêm từ atrocities
Xem thêm từ atrophic →
Từ vựng liên quan
a
at
ci
cit
city
it
oc
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…