ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atrocities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atrocities


atrocity /ə'trouʃəsnis/ (atrocity) /ə'trɔsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo
  hành động hung ác, hành động tàn bạo
  (thông tục) sự lầm to

Các câu ví dụ:

1. War crimes investigators and activists have amassed an “overwhelming volume” of testimony, images and videos documenting atrocities committed by all sides during Syria’s war, a U.


Xem tất cả câu ví dụ về atrocity /ə'trouʃəsnis/ (atrocity) /ə'trɔsiti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…