EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atrophic
atrophic
Phát âm
Ý nghĩa
xem atrophy
← Xem thêm từ atrocity
Xem thêm từ atrophied →
Từ vựng liên quan
a
at
hi
ic
op
phi
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…