ex. Game, Music, Video, Photography

At noon, the copper scavengers in the Le Duc Tho Street slum enjoy a relaxing moment.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ copper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At noon, the copper scavengers in the Le Duc Tho Street slum enjoy a relaxing moment.

Nghĩa của câu:

copper


Ý nghĩa

@copper /'kɔpə/
* danh từ
- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
- đồng (đỏ)
- đồng xu đồng
- thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
- (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
=to have hot coppers+ miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
!to cool one's coppers
- giải khát, uống cho mát họng
* tính từ
- bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
- bằng đồng
- có màu đồng
* ngoại động từ
- bọc đồng (đáy tàu)

@copper
- (Tech) đồng (Cu)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…