EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avenge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avenge
avenge /ə'vendʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trả thù, báo thù
to avenge oneself
→ trả thù, rửa nhục
to be avenged
→ trả được thù, rửa được nhục
to avenge somebody
→ báo thù cho ai
← Xem thêm từ ave
Xem thêm từ avenged →
Từ vựng liên quan
a
av
ave
en
eng
venge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…