avenge /ə'vendʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trả thù, báo thù
to avenge oneself → trả thù, rửa nhục
to be avenged → trả được thù, rửa được nhục
to avenge somebody → báo thù cho ai
Các câu ví dụ:
1. avenged Sevenfold were clearly impressed by Nhan's cover of their hit "Nightmare", the song that led to his triumph.
Xem tất cả câu ví dụ về avenge /ə'vendʤ/