ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astronautics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astronautics


astronautics /,æstrə'nɔ:tiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ

@astronautics
  (Tech) khoa du hành vũ trụ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…