EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astringent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astringent
astringent /əs'trindʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm se
chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ
danh từ
(y học) chất làm se
← Xem thêm từ astringency
Xem thêm từ astringently →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
astringe
en
ent
gen
gent
in
nt
ri
ring
ringent
st
str
string
stringent
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…