EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astringe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astringe
astringe /əs'trindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
buộc chặt lại với nhau
nèn ép
làm táo bón
← Xem thêm từ astride
Xem thêm từ astringency →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
in
ri
ring
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…