ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astringe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astringe


astringe /əs'trindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  buộc chặt lại với nhau
  nèn ép
  làm táo bón

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…