ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astride

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astride


astride /ə'straid/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & tính từ
  cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa
to ride astride a horse → cưỡi ngựa
  đứng dạng chân
* giới từ
  (+ of) cưỡi lên
astride of the road
  (quân sự) đóng chắn ngang đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…