ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astricts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astricts


astrict /ə'strikt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt
  thắt buộc, ràng buộc
  làm cho táo bón
  hạn chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…