EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astricts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astricts
astrict /ə'strikt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt
thắt buộc, ràng buộc
làm cho táo bón
hạn chế
← Xem thêm từ astrictive
Xem thêm từ astride →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
astrict
ic
ri
st
str
strict
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…