ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astringency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astringency


astringency /əs'trindʤənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) tính chất làm se
  tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…