EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assigned frequency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assigned frequency
assigned frequency
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tần số chỉ định
← Xem thêm từ assigned
Xem thêm từ assignee →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assign
assigned
en
frequency
qu
re
si
sig
sign
signed
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…