ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assigned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assigned


assign /ə'sain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)

ngoại động từ


  phân (việc...), phân công
to be assigned to do something → được giao việc gì
  ấn định, định
to assign the day for a journey → ấn định ngày cho cuộc hành trình
to assign a limit → định giới hạn
  chia phần (cái gì, cho ai)
  cho là, quy cho
to assign reason to (for) something → cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
  (pháp lý) nhượng lại
to assign one's property to somebody → nhượng lại tài sản cho ai

@assign
  (Tech) gán, định; chia phần

Các câu ví dụ:

1. The two runways are in areas managed by the state and if ACV is assigned the task of fixing them, the company can use its own development funds to do it, the corporation said.

Nghĩa của câu:

Hai đường băng này thuộc khu vực do nhà nước quản lý và nếu ACV được giao nhiệm vụ sửa chữa, công ty có thể sử dụng quỹ phát triển của chính mình để thực hiện, tổng công ty cho biết.


2. Ho Chi Minh City Chairman Nguyen Thanh Phong Friday assigned the Management Board of Thu Thiem New Urban Area to map out 15 land plots located in Functional Areas No.

Nghĩa của câu:

Chủ tịch Thành phố Hồ Chí Minh Nguyễn Thành Phong hôm thứ Sáu giao Ban Quản lý Khu đô thị mới Thủ Thiêm vạch ra 15 khu đất nằm trong các Khu chức năng.


3. "Mantises were once assigned to the catch-all Herodula genus - dubbed a "wastebasket taxon" by the journal - but species of this group display a great variety of male genitalia, suggesting they are separate.


4. assigned ministries will have until the end of next year to complete the legislation, while tax policies for cryptocurrencies must be finalized by June 2019.


5. PVC's suitability as contractor The defendants' lawyers disputed accusations that PVN executives had assigned PVC as the project's contractor despite it lacking the necessary capacity and experience.


Xem tất cả câu ví dụ về assign /ə'sain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…