Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assignee
assignee /,æsi'ni:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền (pháp lý) (như) assign assignee in bankruptcy (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ