EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assignably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assignably
assignably
Phát âm
Ý nghĩa
xem assign
← Xem thêm từ assignable
Xem thêm từ assignation →
Từ vựng liên quan
a
ab
ably
as
ass
assign
bl
nab
si
sig
sign
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…