EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assignation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assignation
assignation /,æsig'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
sự chia phần
(pháp lý) sự nhượng lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật
← Xem thêm từ assignably
Xem thêm từ assignational →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assign
at
gnat
ion
nation
on
si
sig
sign
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…