ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assignation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assignation


assignation /,æsig'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
  sự chia phần
  (pháp lý) sự nhượng lại
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…