ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assignable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assignable


assignable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <pháp> có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng

  không ngẫu nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…