ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assassinated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assassinated


assassinate /ə'sæsineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ám sát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…