EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assassinated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assassinated
assassinate /ə'sæsineit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ám sát
← Xem thêm từ assassinate
Xem thêm từ assassinates →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assassin
assassinate
at
ate
in
sa
sas
sass
si
sin
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…