ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assassin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assassin


assassin /ə'sæsin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ ám sát

Các câu ví dụ:

1. "Air pollution is a silent assassin," said Giap, due to its impact on the human body over the long-terNS.


Xem tất cả câu ví dụ về assassin /ə'sæsin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…