ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascorbic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascorbic


ascorbic /əs'kɔ:bik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) Ascobic
ascorbic acid → axit ascobic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…