EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascorbic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascorbic
ascorbic /əs'kɔ:bik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Ascobic
ascorbic acid
→ axit ascobic
← Xem thêm từ ascomycetes
Xem thêm từ ascospore →
Từ vựng liên quan
a
as
bi
co
ic
or
orb
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…