EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascomycetes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascomycetes
ascomycetes /,æskəmai'si:ti:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thực vật học) lớp nấm nang
← Xem thêm từ ascoma
Xem thêm từ ascorbic →
Từ vựng liên quan
a
as
ce
cet
co
com
my
om
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…