EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascospore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascospore
ascospore /'æskəspɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) nang bào tử
← Xem thêm từ ascorbic
Xem thêm từ ascospores →
Từ vựng liên quan
a
as
co
COs
cos
or
ore
os
po
pore
re
sc
sp
spore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…