Câu ví dụ:
As the global oil market frets about a stubborn supply glut, faltering demand growth in key Asian crude importers is further hampering efforts to restore market balance.
Nghĩa của câu:hamper
Ý nghĩa
@hamper /'hæmpə/
* danh từ
- cái hòm mây (để đựng thức ăn)
- thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây
- (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh
* ngoại động từ
- làm vướng (sự cử động của ai...)
- (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở