EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
articulately
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
articulately
articulately
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rõ ràng, rành mạch
← Xem thêm từ articulated vehicle
Xem thêm từ articulateness →
Từ vựng liên quan
a
art
articulate
at
ate
el
ic
la
lat
late
lately
tel
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…