ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ articulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng articulate


articulate /ɑ:'tikjulit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có khớp, có đốt
  đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng
  (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối

động từ


  nối bằng khớp; khớp lại với nhau
  đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…