ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ articulated vehicle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng articulated vehicle


articulated vehicle

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xe có những đoạn nối nhau bằng khớp mềm dẻo để dễ quay

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…