EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archicarp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archicarp
archicarp
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) cuống túi noãn; quả noãn
← Xem thêm từ archiblastic
Xem thêm từ archicoel →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
car
carp
ch
chic
hi
ic
rc
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…