EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archiblastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archiblastic
archiblastic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chia cắt rất đều
← Xem thêm từ archiblast
Xem thêm từ archicarp →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
archiblast
as
ast
bl
blast
ch
hi
ic
la
last
rc
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…