EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archangelic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archangelic
archangelic /,ɑ:kæn'dʤelik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần
← Xem thêm từ archangel
Xem thêm từ archangels →
Từ vựng liên quan
a
an
angel
angelic
arc
ARCH
arch
archangel
ch
cha
change
el
gel
ha
han
hang
ic
li
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…