EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiunemployment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiunemployment
antiunemployment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chống thất nghiệp
← Xem thêm từ antitypical
Xem thêm từ antiunion →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
em
employ
employment
en
ent
lo
me
men
mp
nt
pl
plo
ploy
ti
un
Unemployment
unemployment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…