EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antitypical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antitypical
antitypical
Phát âm
Ý nghĩa
xem antitype
← Xem thêm từ antityphoid
Xem thêm từ antiunemployment →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
cal
ic
it
nt
pi
pic
pica
ti
tit
typic
typical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…