ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anti-histamine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anti-histamine


anti-histamine

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <y> một trong nhiều dạng thuốc dùng để chữa dị ứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…