EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-histamine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-histamine
anti-histamine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> một trong nhiều dạng thuốc dùng để chữa dị ứng
← Xem thêm từ anti-hero
Xem thêm từ anti-icer →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amine
an
ant
anti
hi
his
hist
histamine
in
is
mi
min
mine
nt
st
sta
ta
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…