ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anti-icer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anti-icer


anti-icer /'ænti'aisə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy chống đóng băng; chất chống đóng băng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…