EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-icing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-icing
anti-icing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống đóng băng
← Xem thêm từ anti-icer
Xem thêm từ anti-imperialism →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
ci
ic
ici
icing
in
nt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…