EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-alcoholism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-alcoholism
anti-alcoholism /'ænti'ælkəhɔlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chống uống nhiều rượu
← Xem thêm từ anti-aircraft
Xem thêm từ anti-american →
Từ vựng liên quan
a
alcohol
alcoholism
an
ant
anti
co
coho
ho
holism
is
ism
li
nt
oh
oho
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…