ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anti-aircraft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anti-aircraft


anti-aircraft

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  phòng không

Các câu ví dụ:

1. anti-aircraft fire downed an Israeli warplane returning from a bombing raid on Iran-backed positions in Syria on Saturday in the most serious confrontations yet between Israel and Iranian-backed forces based across the border.

Nghĩa của câu:

Hỏa lực phòng không đã bắn rơi một máy bay chiến đấu của Israel quay trở lại sau cuộc không kích ném bom vào các vị trí do Iran hậu thuẫn ở Syria hôm thứ Bảy trong cuộc đối đầu nghiêm trọng nhất từ trước đến nay giữa Israel và các lực lượng do Iran hậu thuẫn đóng trên biên giới.


Xem tất cả câu ví dụ về anti-aircraft

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…