ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oho

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oho


oho /ou'hou/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  ô hô, ô, úi, chà chà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…