EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oho
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oho
oho /ou'hou/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
ô hô, ô, úi, chà chà
← Xem thêm từ ohms
Xem thêm từ oidiophore →
Từ vựng liên quan
ho
o
oh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…