EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alcoholism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alcoholism
alcoholism /'ælkəhɔlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tác hại của rượu (đối với cơ thể)
(y học) chứng nghiện rượu
← Xem thêm từ alcoholise
Xem thêm từ alcoholization →
Từ vựng liên quan
a
alcohol
co
coho
ho
holism
is
ism
li
oh
oho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…