EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antechambers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antechambers
antechamber /'ænti,tʃeimbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng ngoài
← Xem thêm từ antechamber
Xem thêm từ antechoir →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amber
an
ant
ante
antechamber
be
ch
cha
cham
chamber
chambers
ec
er
ha
ham
mb
mbe
nt
tec
tech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…