EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antechoir
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antechoir
antechoir
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ phận trước chỗ đồng ca
← Xem thêm từ antechambers
Xem thêm từ antechoirs →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
ch
choir
ec
echo
ho
nt
tec
tech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…