EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anointment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anointment
anointment /ə'nɔintmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
lễ xức dầu thánh
← Xem thêm từ anointing
Xem thêm từ anointments →
Từ vựng liên quan
a
an
anoint
en
ent
in
me
men
no
nt
ointment
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…