EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ointment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ointment
ointment /'ɔintmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc mỡ
← Xem thêm từ oily
Xem thêm từ ointments →
Từ vựng liên quan
en
ent
in
me
men
nt
o
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…