ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anointing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anointing


anoint /ə'nɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xức dầu, thoa dầu, bôi dầu
  xức dầu thánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…