ex. Game, Music, Video, Photography

and Chinese economies each lose about $2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ each. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

and Chinese economies each lose about $2.

Nghĩa của câu:

và các nền kinh tế Trung Quốc mỗi nền kinh tế mất khoảng 2 đô la.

each


Ý nghĩa

@each /i:tʃ/
* tính từ
- mỗi
=each day+ mỗi ngày
* danh từ
- mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
=each of us+ mỗi người chúng ta
!each and all
- tất cả mọi người, ai ai
!each other
- nhau, lẫn nhau
=to love each other+ yêu nhau

@each
- mỗi một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…