Câu ví dụ:
Analysts said that the index is facing correcting pressure after 5 consecutive gaining sessions, in which it increased by 30 points.
Nghĩa của câu:sessions
Ý nghĩa
@session /'seʃn/
* danh từ
- buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị
=in session+ đang họp (quốc hội)
- thời kỳ hội nghị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ
- phiên toà
=Court of Session+ toà án tối cao (Ê-cốt)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi