ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amazes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amazes


amaze /ə'meiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên

danh từ


  (thơ ca) (như) amazement

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…