ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maze


maze /meiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cung mê; đường rồi
  (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm
to be in a maze → ở trong một trạng thái rối rắm

@maze
  đường nối, mê lộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…