EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mazes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mazes
maze /meiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cung mê; đường rồi
(nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm
to be in a maze
→ ở trong một trạng thái rối rắm
@maze
đường nối, mê lộ
← Xem thêm từ mazer
Xem thêm từ mazier →
Từ vựng liên quan
m
ma
maze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…